Có 2 kết quả:

浮游 fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ蜉蝣 fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ

1/2

fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to float
(2) to drift
(3) to wander
(4) variant of 蜉蝣[fu2 you2]

fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con phù du, con nhện nước

Từ điển Trung-Anh

mayfly