Có 2 kết quả:
浮游 fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ • 蜉蝣 fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float
(2) to drift
(3) to wander
(4) variant of 蜉蝣[fu2 you2]
(2) to drift
(3) to wander
(4) variant of 蜉蝣[fu2 you2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con phù du, con nhện nước
Từ điển Trung-Anh
mayfly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0